Thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất mà bạn cần biết | Không nên bỏ qua

Thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất mà bạn cần biết | Không nên bỏ qua

Có nhiều thuật ngữ bóng đá được sử dụng để mô tả các khía cạnh khác nhau của trò chơi, như luật lệ, chiến thuật, kỹ năng, vị trí, sự kiện và nhân vật. Thuật ngữ bóng đá là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến bóng đá. Thuật ngữ bóng đá có thể giúp người chơi, huấn luyện viên, trọng tài, phóng viên và người hâm mộ giao tiếp và hiểu nhau về trò chơi.

Cùng tìm hiểu thêm về những thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất mà bạn cần biết trong bài viết này.

Các loại thuật ngữ bóng đá

Có rất nhiều loại thuật ngữ bóng đá được sử dụng phổ biến
Có rất nhiều loại thuật ngữ bóng đá được sử dụng phổ biến

Phân loại theo nội dung

  • Thuật ngữ về luật lệ: là những thuật ngữ liên quan đến các quy tắc và điều khoản của trò chơi, như thời gian thi đấu, số lượng cầu thủ, cách ghi bàn, cách xử lý vi phạm và các quyết định của trọng tài. Ví dụ: phạt góc (corner kick), việt vị (offside), thẻ vàng (yellow card), thẻ đỏ (red card), quả phạt đền (penalty kick), công nghệ VAR (video assistant referee) và cầu môn (goal line).
  • Thuật ngữ về chiến thuật: là những thuật ngữ liên quan đến các kế hoạch và phương pháp của các đội để chiến thắng trận đấu, như hệ thống sắp xếp cầu thủ, cách tổ chức tấn công và phòng ngự, cách sử dụng các kỹ năng và sức mạnh của cầu thủ. Ví dụ: sơ đồ chiến thuật (formation), hàng công (attack), hàng thủ (defense), tiền vệ (midfield), hậu vệ (defender), tiền đạo (forward), chuyền bóng (passing), dứt điểm (shooting), kiểm soát bóng (ball possession) và ép sân (pressing).
  • Thuật ngữ về kỹ năng: là những thuật ngữ liên quan đến các kỹ năng cá nhân của cầu thủ khi chơi bóng, như cách sử dụng các bộ phận của cơ thể để điều khiển quả bóng, cách di chuyển trên sân, cách đối phó với đối thủ và cách tạo ra các tình huống nguy hiểm. Ví dụ: đánh đầu (heading), sút (kicking), chuyền (passing), nhận bóng (receiving), dẫn bóng (dribbling), xoay trở (turning), qua người (dribbling past), cắt bóng (tackling), chặn bóng (blocking) và phá bóng (clearing).
  • Thuật ngữ về vị trí: là những thuật ngữ liên quan đến các vị trí của cầu thủ trên sân, như thủ môn, hậu vệ, tiền vệ và tiền đạo. Mỗi vị trí có những nhiệm vụ và yêu cầu khác nhau, như bảo vệ khung thành, hỗ trợ tấn công hoặc ghi bàn. Ví dụ: thủ môn (goalkeeper), hậu vệ cánh (full-back), hậu vệ trung tâm (center-back), tiền vệ phòng ngự (defensive midfielder), tiền vệ tấn công (attacking midfielder), tiền đạo cắm (striker) và tiền đạo biên (winger).
  • Thuật ngữ về sự kiện: là những thuật ngữ liên quan đến các sự kiện xảy ra trong trận đấu, như ghi bàn, thay người, chấn thương, phạm lỗi, phạt góc, phát bóng và kết quả. Ví dụ: bàn thắng (goal), kiến tạo (assist), cú đúp (brace), hat-trick (hat-trick), thay người (substitution), chấn thương (injury), phạm lỗi (foul), phạt góc (corner kick), phát bóng (kick-off) và hòa (draw).
  • Thuật ngữ về nhân vật: là những thuật ngữ liên quan đến các nhân vật trong bóng đá, như cầu thủ, huấn luyện viên, trọng tài, phóng viên và người hâm mộ. Ví dụ: cầu thủ xuất sắc nhất thế giới (world’s best player), Quả bóng vàng (Ballon d’Or), HLV (head coach), VAR (video assistant referee), giọt nước mắt của Maradona (Maradona’s tears) và CĐV (fan).

Phân loại theo hình thức

  • Thuật ngữ thông thường: là những thuật ngữ được dùng rộng rãi và chính thức trong bóng đá, có ý nghĩa rõ ràng và không gây hiểu lầm. Ví dụ: bàn thắng, phạt góc, việt vị, thẻ vàng, thẻ đỏ và quả phạt đền.
  • Thuật ngữ chuyên ngành: là những thuật ngữ được dùng trong các lĩnh vực chuyên biệt của bóng đá, có ý nghĩa chuyên môn và có thể khó hiểu cho người ngoài. Ví dụ: sơ đồ chiến thuật, hàng công phản công, hàng thủ tổng hợp, tiền vệ treo bóng, tiền đạo lùi sâu và chuyển hướng tấn công.
  • Thuật ngữ viết tắt: là những thuật ngữ được viết tắt từ các từ hoặc cụm từ dài hơn để tiết kiệm thời gian và không gian. Ví dụ: VAR (video assistant referee), HLV (head coach), CĐV (fan), U23 (under 23) và WC (World Cup).
  • Thuật ngữ biệt danh: là những thuật ngữ được dùng để gọi các cầu thủ, đội bóng, sân vận động hoặc các sự kiện bằng những tên gọi không chính thức, thường mang tính miêu tả, ca ngợi hoặc châm biếm. Ví dụ: Messi (Lionel Messi), CR7 (Cristiano Ronaldo), Quỷ đỏ (Manchester United), Kền kền trắng (Real Madrid), Sân vận động ánh sáng (Stadium of Light) và Tay vợt (Hand of God).
  • Thuật ngữ địa phương: là những thuật ngữ được dùng trong một khu vực, quốc gia hoặc ngôn ngữ cụ thể, có thể không được hiểu hoặc có nghĩa khác ở nơi khác. Ví dụ: bóng lăn (football), bóng đá (soccer), bàn tay của Chúa (Hand of God), bóng chày (baseball) và bóng rổ (basketball).

Những thuật ngữ phổ biến

Dưới đây sẽ là một số loại thuật ngữ bóng đá phổ biến được sử dụng nhiều nhất theo đánh giá của thể thao 24h.

Phạt góc

Phạt góc là một trong những dạng thuật ngữ phổ biến nhất
Phạt góc là một trong những dạng thuật ngữ phổ biến nhất

Một loại quả phạt được thực hiện khi quả bóng chạm vào một cầu thủ của đội phòng ngự và ra ngoài đường biên cuối sân của họ. Đội tấn công được quyền đá quả bóng từ góc gần nhất với nơi quả bóng ra ngoài, trong khi đội phòng ngự phải đứng cách xa ít nhất 9 mét 15. Phạt góc là một cơ hội tốt để ghi bàn, đặc biệt khi có những cầu thủ cao to và giỏi đánh đầu trong khu vực cấm địa.

Ví dụ: Trong trận chung kết World Cup 2014 giữa Đức và Argentina, Mario Götze đã ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu sau một quả phạt góc do André Schürrle thực hiện.

Việt vị

Một trong những luật lệ quan trọng nhất của bóng đá, nhằm ngăn chặn việc các cầu thủ tấn công lợi dụng khoảng trống sau lưng hàng thủ của đối phương. Một cầu thủ bị coi là việt vị khi ở phía trước của quả bóng và ít nhất hai cầu thủ của đội phòng ngự (thường là thủ môn và một hậu vệ) vào thời điểm quả bóng được chuyền cho họ.

Nếu một cầu thủ việt vị tham gia vào trò chơi, trọng tài sẽ cắt còi và cho đội phòng ngự đá phạt từ nơi cầu thủ việt vị đứng. Việc xác định việt vị có thể rất khó khăn và gây tranh cãi, do đó công nghệ VAR đã được áp dụng để hỗ trợ trọng tài trong những tình huống khó xử.

Ví dụ: Trong trận tứ kết World Cup 2010 giữa Argentina và Mexico, Carlos Tévez đã ghi bàn mở tỷ số cho Argentina trong tình huống rõ ràng việt vị, nhưng trọng tài không công nhận lỗi này do không có công nghệ VAR.

Thẻ vàng

Một loại hình phạt cho các cầu thủ phạm lỗi nghiêm trọng hoặc không tuân thủ luật lệ của trò chơi. Khi một cầu thủ nhận thẻ vàng, trọng tài sẽ giơ một tấm thẻ màu vàng lên trước mặt cầu thủ đó, và ghi lại tên cầu thủ đó vào sổ thi đấu.

Thẻ vàng cũng thường xuyên xuất hiện trong mọi trận đấu
Thẻ vàng cũng thường xuyên xuất hiện trong mọi trận đấu

Một cầu thủ chỉ được phép nhận một thẻ vàng trong một trận đấu, nếu cầu thủ đó nhận thêm một thẻ vàng nữa, cầu thủ đó sẽ bị truất quyền thi đấu và phải rời sân. Thẻ vàng có thể ảnh hưởng đến chiến thuật và kết quả của trận đấu, do đó các cầu thủ phải cẩn thận khi vào bóng hoặc phản ứng với trọng tài.

Ví dụ: Trong trận bán kết World Cup 1998 giữa Pháp và Croatia, Laurent Blanc đã nhận thẻ vàng sau khi va chạm với Slaven Bilić, dù không có lỗi nào xảy ra. Thẻ vàng này đã khiến Blanc không thể thi đấu ở trận chung kết, trong đó Pháp đã đánh bại Brazil để lần đầu tiên vô địch World Cup.

Xem thêm:

Top 9 tiền đạo Arsenal xuất sắc nhất trong lịch sử bóng đá

Thẻ đỏ

Một loại hình phạt nặng nhất cho các cầu thủ phạm lỗi cực kỳ nghiêm trọng hoặc bạo lực. Khi một cầu thủ nhận thẻ đỏ, trọng tài sẽ giơ một tấm thẻ màu đỏ lên trước mặt cầu thủ đó, và ra hiệu cho cầu thủ đó phải rời sân ngay lập tức.

Một cầu thủ bị truất quyền thi đấu không được phép quay lại sân hoặc được thay thế bởi một cầu thủ khác, do đó đội của cầu thủ đó sẽ phải chơi với số lượng cầu thủ ít hơn so với đội đối phương. Thẻ đỏ có thể quyết định số phận của trận đấu, do đó các cầu thủ phải kiềm chế bản thân và tôn trọng luật lệ của trò chơi.

Ví dụ: Trong trận tứ kết World Cup 2006 giữa Pháp và Brazil, Zinedine Zidane đã nhận thẻ đỏ sau khi đánh đầu vào ngực của Marco Materazzi, sau khi bị Materazzi xúc phạm. Thẻ đỏ này đã khiến Zidane không thể góp mặt ở loạt sút luân lưu, trong đó Pháp đã bị loại bởi Italy.

Quả phạt đền

Phạt đền hay còn gọi là penalty
Phạt đền hay còn gọi là penalty

Một loại quả phạt được thực hiện khi một cầu thủ của đội phòng ngự phạm lỗi trong khu vực cấm địa của họ. Đội tấn công được quyền sút quả bóng từ điểm penalty, cách khung thành 11 mét, trong khi chỉ có hai người được ở trong khu vực penalty là người sút và thủ môn. Quả phạt đền là một cơ hội rất lớn để ghi bàn, do khoảng cách gần và tỷ lệ thành công cao. Tuy nhiên, quả phạt đền cũng có yếu tố tâm lý rất lớn, do áp lực từ khán giả, trọng tài và các cầu thủ khác.

Ví dụ: Trong trận chung kết World Cup 1994 giữa Brazil và Italy, Roberto Baggio đã sút hỏng quả phạt đền quyết định, khiến Italy thua Brazil 2-3 trong loạt sút luân lưu.

Kết luận

Thuật ngữ bóng đá là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ bóng đá, giúp người chơi, huấn luyện viên, trọng tài, phóng viên và người hâm mộ giao tiếp và hiểu nhau về trò chơi. Theo Bongdalu, thuật ngữ bóng đá cũng phản ánh sự phong phú, đa dạng và sáng tạo của bóng đá, một môn thể thao được yêu thích trên toàn thế giới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *